Ý nghĩa của từ khoái hoạt là gì:
khoái hoạt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ khoái hoạt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khoái hoạt mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khoái hoạt


Vui vẻ lanh lẹn. | : ''Gió biển làm cho mọi người '''khoái hoạt'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khoái hoạt


Vui vẻ lanh lẹn: Gió biển làm cho mọi người khoái hoạt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoái hoạt". Những từ có chứa "khoái hoạt" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khoái hoạt


Vui vẻ lanh lẹn: Gió biển làm cho mọi người khoái hoạt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< rã đám >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa