1 |
khổ học Chịu cực khổ để học tập. | : ''Tinh thần '''khổ học'''.''
|
2 |
khổ họcChịu cực khổ để học tập: Tinh thần khổ học.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khổ học". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khổ học": . khai học khoa học khổ học [..]
|
3 |
khổ họcChịu cực khổ để học tập: Tinh thần khổ học.
|
4 |
khổ họcbỏ nhiều công sức, chịu nhiều gian khổ, vất vả để học tập.
|
<< thú thật | thông phán >> |