1 |
khịt Thở mạnh ra thành tiếng để khỏi tắc mũi.
|
2 |
khịtđg. Thở mạnh ra thành tiếng để khỏi tắc mũi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khịt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khịt": . khát khất khét khít khịt khoát khoét khuất khuyết khướt. Nhữ [..]
|
3 |
khịtđg. Thở mạnh ra thành tiếng để khỏi tắc mũi.
|
4 |
khịtthở ra hoặc hít mạnh bằng mũi làm bật thành tiếng khịt mũi con chó khịt khịt mấy tiếng đánh hơi
|
<< khểnh | khọm >> |