1 |
khểnht. Nói răng chìa ra ngoài hàng.ph. Nói nằm hay ngồi một cách thoải mái, không làm gì: Ngày nghỉ nằm khểnh ở nhà.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khểnh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khểnh [..]
|
2 |
khểnht. Nói răng chìa ra ngoài hàng. ph. Nói nằm hay ngồi một cách thoải mái, không làm gì: Ngày nghỉ nằm khểnh ở nhà.
|
3 |
khểnh(răng) có chỗ nhô cao lên hoặc nhô ra chút ít, làm cho trở nên không đều, không khớp cô bé có cái răng khểnh [..]
|
4 |
khểnh Nói răng chìa ra ngoài hàng. | : ''Cô ấy có cái răng '''khểnh''' rất duyên.'' | Nói nằm hay ngồi một cách thoải mái, không làm gì. | : ''Ngày nghỉ nằm '''khểnh''' ở nhà.'' [..]
|
<< khều | khịt >> |