1 |
khóa tay Khoá tay. | Dùng khoá xích hoặc khoá số. | Khoá chặt hai tay khiến cho không thể cử động tay được. | : ''Khoá tay tên cướp xe máy.''
|
2 |
khóa taykhoá tay đgt Dùng khoá xích hoặc khoá số 8 khoá chặt hai tay khiến cho không thể cử động tay được: Khoá tay tên cướp xe máy.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khóa tay". Những từ có chứa "khóa tay" [..]
|
3 |
khóa taykhoá tay đgt Dùng khoá xích hoặc khoá số 8 khoá chặt hai tay khiến cho không thể cử động tay được: Khoá tay tên cướp xe máy.
|
<< thoái hóa | thiếu úy >> |