1 |
khách tình Nói cách đối đãi, cư xử như với người không thân mật. | : ''Chỗ bạn thân sao còn '''khách tình''' như vậy?''
|
2 |
khách tìnht. Nói cách đối đãi, cư xử như với người không thân mật: Chỗ bạn thân sao còn khách tình như vậy?
|
3 |
khách tìnht. Nói cách đối đãi, cư xử như với người không thân mật: Chỗ bạn thân sao còn khách tình như vậy?
|
<< khách thể | khái >> |