1 |
kamikaze Phi đội Thần phong của Nhật Bản thời Đệ nhị thế chiến. | Máy bay quyết tử (của người Nhật dùng trong Đại chiến II).
|
2 |
kamikazeThần phong, gió thần hay Kamikaze (tiếng Nhật: 神風; kami = thần, kaze = phong) là một từ tiếng Nhật, được những tiếng khác vay mượn để chỉ các cuộc tấn công cảm tử bởi các phi công chiến đấu Nhật Bản c [..]
|
3 |
kamikazeLớp tàu khu trục Kamikaze (tiếng Nhật: 神風型駆逐艦, Kamikazegata kuchikukan) là một lớp bao gồm chín tàu khu trục hạng nhất của Hải quân Đế quốc Nhật Bản được chế tạo không lâu sau khi Chiến tranh Thế giới [..]
|
4 |
kamikazeKamikaze (tiếng Nhật: 神風) là một tàu khu trục hạng nhất của Hải quân Đế quốc Nhật Bản, là chiếc dẫn đầu của lớp Kamikaze bao gồm chín chiếc được chế tạo sau khi Chiến tranh Thế giới thứ nhất kết thúc. [..]
|
5 |
kamikazeKamikaze (tiếng Thái Lan: กามิกาเซ่) là một hãng đĩa thu âm Thái Lan do Công ty Trách nhiệm hữu hạn Đại chúng RS sở hữu. Hãng đĩa được thành lập năm 2007 bởi Sutipong Wattanajung,. dành cho thanh thiế [..]
|
<< déposant | kana >> |