Ý nghĩa của từ déposant là gì:
déposant nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ déposant Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa déposant mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

déposant


Khai, cung khai. | Gửi tiền. | Người khai. | Người gửi tiền. | : ''Les caisse déposants de la d’épargne'' — người gửi tiền ở quỹ tiết kiệm
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< kaleidoscope kamikaze >>