1 |
kanaCác chữ cái hiragana hay katakana của tiếng Nhật, một trong số các cách viết thông dụng trong tiếng Nhật (các cách còn lại là kanji và rōmaji). | Chữ Kana (Nhật). | Chữ cana (Nhật). [..]
|
2 |
kanaKana (仮名 (giả danh)/ かな, Kana) là hệ thống văn tự ký hiệu âm tiết trong tiếng Nhật, một phần của hệ thống chữ viết tiếng Nhật, đối lập với hệ thống chữ Hán tượng hình ở Nhật Bản là kanji (漢字). Có ba l [..]
|
3 |
kanaKana (仮名 (giả danh)/ かな, Kana) là hệ thống văn tự ký hiệu âm tiết trong tiếng Nhật, một phần của hệ thống chữ viết tiếng Nhật, đối lập với hệ thống chữ Hán tượng hình ở Nhật Bản là kanji (漢字). Có ba l [..]
|
4 |
kanaLà cách gọi của cả hai bảng chữ cái Hiragana và Katakana.
|
5 |
kanachỉ hai lối chữ Nhật Bản là Hiragana và Katakana.
|
<< kamikaze | kanji >> |