Ý nghĩa của từ kì kèo là gì:
kì kèo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ kì kèo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa kì kèo mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

kì kèo


Nói đi nói lại nhiều lần để phàn nàn hay đòi cho được. | : '''''Kì kèo''' với cửa hàng.'' | : '''''Kì kèo''' xin cho được mấy tấm ảnh.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

kì kèo


nói đi nói lại nhiều lần để phàn nàn hay đòi cho bằng được điều gì kì kèo xin cho bằng được tính hay kì kèo mua bán [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

kì kèo


đg. Nói đi nói lại nhiều lần để phàn nàn hay đòi cho được. Kì kèo với cửa hàng. Kì kèo xin cho được mấy tấm ảnh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kì kèo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "kì k [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

kì kèo


đg. Nói đi nói lại nhiều lần để phàn nàn hay đòi cho được. Kì kèo với cửa hàng. Kì kèo xin cho được mấy tấm ảnh.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< kêu nài kìm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa