Ý nghĩa của từ kêu nài là gì:
kêu nài nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ kêu nài. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa kêu nài mình

1

0 Thumbs up   1 Thumbs down

kêu nài


Xin, nài bằng những lời nói đi nói lại nhiều lần. | : '''''Kêu nài''' mãi nhưng cũng chẳng được gì.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

kêu nài


đg. Xin, nài bằng những lời nói đi nói lại nhiều lần. Kêu nài mãi nhưng cũng chẳng được gì.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kêu nài". Những từ có chứa "kêu nài" in its definition in Vietnamese. [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

kêu nài


đg. Xin, nài bằng những lời nói đi nói lại nhiều lần. Kêu nài mãi nhưng cũng chẳng được gì.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

kêu nài


kêu ca, nài nỉ nhiều "Mèo lành ai nỡ cắt tai, Gái hư chồng để kêu nài ai thương." (Cdao)
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

kêu nài


yācati (yāc + a)
Nguồn: phathoc.net





<< kép kì kèo >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa