1 |
kéo lêđgt. Kéo không nhấc khỏi mặt đất một cách nặng nề: kéo lê đôi chân què kéo lê cái thúng gạọ. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kéo lê". Những từ phát âm/đánh vần giống như "kéo lê": . kéo lê kh [..]
|
2 |
kéo lêđgt. Kéo không nhấc khỏi mặt đất một cách nặng nề: kéo lê đôi chân què kéo lê cái thúng gạọ
|
3 |
kéo lêākaḍḍhati (ā + kaddh + a), ākaḍḍhana (trung), samākaḍḍhati (saṃ + ā + kaddh + a), samākaḍḍhana (trung)
|
4 |
kéo lê Kéo không nhấc khỏi mặt đất một cách nặng nề. | : '''''Kéo lê''' đôi chân què.'' | : '''''Kéo lê''' cái thúng gạọ''
|
<< kéo cưa | kép hát >> |