1 |
kéo cưa Làm lai nhai mãi mà chưa xong. | : ''Việc chẳng khó khăn lắm mà sao cứ '''kéo cưa''' hết ngày này sang ngày khác.''
|
2 |
kéo cưađgt Làm lai nhai mãi mà chưa xong: Việc chẳng khó khăn lắm mà sao cứ kéo cưa hết ngày này sang ngày khác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kéo cưa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "kéo cưa":& [..]
|
3 |
kéo cưađgt Làm lai nhai mãi mà chưa xong: Việc chẳng khó khăn lắm mà sao cứ kéo cưa hết ngày này sang ngày khác.
|
<< kén | kéo lê >> |