1 |
kéc Loài vẹt lớn. | : ''Nói như '''kéc'''.''
|
2 |
kécd. Loài vẹt lớn: Nói như kéc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kéc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "kéc": . kéc khác khạc khắc khấc khẹc khóc khúc khục Kốc [..]
|
3 |
kécd. Loài vẹt lớn: Nói như kéc.
|
4 |
kécloài chim vẹt lớn "Ai đem con kéc vô vườn, Để cho con kéc ăn buồng chuối tiêu." (Cdao)
|
<< kèn trống | kéo co >> |