1 |
iniquité Sự đồi phong bại tục, sự đồi bại, điều bất chính. | : ''Commettre des '''iniquités''''' — làm những điều bất chính | Sự bất công, điều bất công. | : ''L’iniquité d’un jugement'' — sự bất công của [..]
|
<< initial | condamnation >> |