1 |
condamnation Sự kết án, sự xử phạt. | Án, hình phạt. | : ''Subir une lourde '''condamnation''''' — chịu một hình phạt nặng | Sự chỉ trích, sự lên án. | : ''La '''condamnation''' des abus'' — sự lên án những t [..]
|
<< iniquité | condensateur >> |