Ý nghĩa của từ initial là gì:
initial nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ initial. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa initial mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

initial


Ban đầu, đầu. | Ở đầu. | Chữ đầu (từ). | Tên họ viết tắt. | Ký tắt vào; viết tắt tên vào. | Đầu, ban đầu, khởi đầu. | : ''Lettre '''initiale''''' — (ngôn ngữ học) chữ cái đầu | : ''Etat '''in [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

initial


[i'ni∫əl]|tính từ|danh từ|ngoại động từ|Tất cảtính từ ban đầu, lúc đầuto return to the initial position trở về vị trí ban đầuthis situation is contrary to the initial forecast tình hình này trái với d [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< concurrence iniquité >>