1 |
idiom Thành ngữ. | Đặc ngữ. | Cách biểu diễn, cách diễn đạt (của một nhà văn... ). | : ''Shakespeare's '''idiom''''' — cách diễn đạt của Sếch-xpia
|
2 |
idiom['idiəm]|danh từ thành ngữ đặc ngữ cách biểu diễn, cách diễn đạt (của một nhà văn...)Shakespeare's idiom cách diễn đạt của Sếch-xpiaChuyên ngành Anh - Việt
|
3 |
idiomDanh từ: thành ngữ Một số thành ngữ trong tiếng Anh: - Rain cats and dogs: mưa như trút nước - At the drop of hat: không có bất kì do dự gì - Can't judge a book by its cover: đừng vội đánh giá điều gì qua vẻ bề ngoài của nó.
|
<< idiocy | idiomatic >> |