1 |
idiomatic Thành ngữ; có tính chất thành ngữ. | Có nhiều thành ngữ. | : '''''idiomatic''' language'' — ngôn ngữ có nhiều thành ngữ | Đặc ngữ. | Phù hợp với đặc tính của một ngôn ngữ. | : ''to speak '''idi [..]
|
<< idiom | idiomorphic >> |