1 |
hoàn cầu(Từ cũ) toàn thế giới chiến thắng làm chấn động hoàn cầu đi khắp hoàn cầu Đồng nghĩa: hoàn vũ
|
2 |
hoàn cầu Toàn thế giới. | : ''Chấn động dư luận '''hoàn cầu'''.''
|
3 |
hoàn cầud. Toàn thế giới. Chấn động dư luận hoàn cầu.
|
4 |
hoàn cầud. Toàn thế giới. Chấn động dư luận hoàn cầu.
|
<< hom | hoàn toàn >> |