1 |
heave Sự cố nhấc lên, sự cố kéo. | Sự rán sức. | Sự nhô lên, sự trào lên, sự căng phồng. | Sự nhấp nhô, sự phập phồng (sóng biển, lồng ngực... ). | Miếng nhấc bổng ném xuống ((cũng) Cornwall heave). | [..]
|
2 |
heave1.sự phồng lên, sự nhô lên 2. sự chuyển dịch ngang; đứt gẫy ngang; chiều rộng của đứt gẫyapparent ~ chiều rộng biểu kiến (của đứt gẫy)fault ~ chiều rộng đứt gẫyfloor ~ sự trương nở của nền
|
<< shred | shrank >> |