Ý nghĩa của từ heave là gì:
heave nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ heave. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa heave mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

heave


Sự cố nhấc lên, sự cố kéo. | Sự rán sức. | Sự nhô lên, sự trào lên, sự căng phồng. | Sự nhấp nhô, sự phập phồng (sóng biển, lồng ngực... ). | Miếng nhấc bổng ném xuống ((cũng) Cornwall heave). | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

heave


1.sự phồng lên, sự nhô lên  2. sự chuyển dịch ngang; đứt gẫy ngang; chiều rộng của đứt gẫyapparent ~ chiều rộng biểu kiến (của đứt gẫy)fault ~ chiều rộng đứt gẫyfloor ~ sự trương nở của nền
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)




<< shred shrank >>