1 |
shred Miếng nhỏ, mảnh vụn. | : ''to tear something into shreds'' — xé cái gì ra từng mảnh | Một tí, một chút, một mảnh. | : ''not a '''shred''' of evidence'' — không một tí chứng cớ nào cả | : ''to tear [..]
|
2 |
shred1. một từ tiếng Anh nghĩa là vụn nhỏ, dải nhỏ, mảnh nhỏ VD: tear to shreds - xé nát thành từng mảnh, từng vụn nhỏ... 2. một cách chơi guitar lead, thường là guitar điện. có thể hiểu shred nghĩa là chơi các nốt nhạc một cách càng nhanh càng tốt, tốc độ chóng mặt thì tuyệt vời. các shredder nổi tiếng: John Petrucci, Steve Vai, Paul Gilbert...
|
<< shrine | heave >> |