1 |
shrank Co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào. | : ''this cloth shrinks in the wash'' — vải này giặt sẽ co | : ''to shrink into oneself'' — co vào cái vỏ ốc của mình | Lùi lại, lùi bước, chùn lại. | [..]
|
<< heave | shram >> |