1 |
hầu hết Gần như tất cả. | : '''''Hầu hết''' mọi người đều có mặt.'' | : '''''Hầu hết''' mọi người đều đạt điểm trung bình trở lên.''
|
2 |
hầu hếtpht. Gần như tất cả: hầu hết mọi người đều có mặt hầu hết mọi người đều đạt điểm trung bình trở lên.
|
3 |
hầu hếtpht. Gần như tất cả: hầu hết mọi người đều có mặt hầu hết mọi người đều đạt điểm trung bình trở lên.
|
4 |
hầu hếtkevalakappa (tính từ), yebhuyyena (trạng từ)
|
<< hầu chuyện | hẩm >> |