1 |
hầu chuyện Từ lịch sự có nghĩa nói chuyện. | : ''Hôm nay được '''hầu chuyện''' cụ, tôi mới biết được nhiều việc đã xảy ra.''
|
2 |
hầu chuyệnđgt Từ lịch sự có nghĩa nói chuyện: Hôm nay được hầu chuyện cụ, tôi mới biết được nhiều việc đã xảy ra.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hầu chuyện". Những từ có chứa "hầu chuyện" in its definitio [..]
|
3 |
hầu chuyệnđgt Từ lịch sự có nghĩa nói chuyện: Hôm nay được hầu chuyện cụ, tôi mới biết được nhiều việc đã xảy ra.
|
<< hầu bao | hầu hết >> |