Ý nghĩa của từ guard là gì:
guard nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ guard. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa guard mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

guard


Sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền Anh... ). | : ''to take '''guard'''; to give '''guard''''' — thủ thế, giữ miếng | : ''to break '''guard''''' — để hở miếng (đấu gươm) | Sự đề phòng. | : [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

guard


| guard guard (gärd) verb guarded, guarding, guards   verb, transitive 1. To protect from harm by or as if by watching over: guard a bank; guarding the President. See synonyms at defend. [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

guard


bảo vệ
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

guard


kèm
Nguồn: avavn.com (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

guard


kèm
Nguồn: tttd.vn (offline)





<< guanine guest >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa