1 |
guard Sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền Anh... ). | : ''to take '''guard'''; to give '''guard''''' — thủ thế, giữ miếng | : ''to break '''guard''''' — để hở miếng (đấu gươm) | Sự đề phòng. | : [..]
|
2 |
guard| guard guard (gärd) verb guarded, guarding, guards verb, transitive 1. To protect from harm by or as if by watching over: guard a bank; guarding the President. See synonyms at defend. [..]
|
3 |
guardbảo vệ
|
4 |
guardkèm
|
5 |
guardkèm
|
<< guanine | guest >> |