Ý nghĩa của từ guest là gì:
guest nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ guest. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa guest mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

guest


[gest]|danh từ khách, khách mờia guest speaker người được mời đến để diễn thuyếtthese experts are the guests of the Vietnamese Red Cross các chuyên gia này là khách mời của Hội Chữ thập đỏ Việt Nam kh [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

guest


Danh từ: khách (được mời)
Ví dụ 1: Đây là vị khách đến từ Nga, ông ấy sẽ được mời đến bữa tiệc vào tối nay. (This is our Russian guest, he is invited to our party tonight.)
Ví dụ 2: Còn 2 người khách đang chở ở ngoài. (There are 2 guests who is waiting outside.)
nga - Ngày 12 tháng 12 năm 2018

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

guest


Khách. | Khách trọ (ở khách sạn). | : ''a paying '''guest''''' — khách trọ ăn cơm tháng | Vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

guest


là người dùng trên một số trang wed nhưng không đăng nhập gọi là GUEST
loading... - Ngày 24 tháng 7 năm 2017





<< guard guidance >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa