1 |
go off Nổ, phát nổ. | : ''The bomb '''went off''' right after the president left his office.'' — Quả bom phát nổ ngay sau khi ngài tổng thống rời khỏi văn phòng. | Nổi giận, nổi trận lôi đình. | : ''When t [..]
|
2 |
go offCụm động từ: tắt, ngắt, phát nổ, bị thiêu (đồ ăn hoặc nước uống), đi, rời,... Ví dụ 1: Đèn trong phòng tự nhiên tắt. (The light in the room goes off immediately.) Ví dụ 2: Đừng ăn nó, tôi nghĩ nó bị hư rồi, để tôi vứt nó đi. (Don't eat it, I think it goes off, let me throw it away.)
|
<< weblog | chiếu sáng >> |