Ý nghĩa của từ chiếu sáng là gì:
chiếu sáng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ chiếu sáng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chiếu sáng mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chiếu sáng


Phát ra ánh sáng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chiếu sáng


ātapati (ā + tap + a) ābhāti (ā + bhā + a), abhitapati (abhi + tap + a), avabhāsati (ava + bhās + a), avabhāsa (nam), bhassara (tính từ), bhāti ( bhā + a), dippati (dip + ya), dippana (trung), jotati [..]
Nguồn: phathoc.net





<< go off quởn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa