1 |
giua | : '''''Giua''' chao đèn.'' | Lối thêu rút chỉ thành lỗ. | : ''Làm '''giua'''.'' | : ''Rút '''giua'''.''
|
2 |
giuad. X. Tua: Giua chao đèn.d. Lối thêu rút chỉ thành lỗ: Làm giua; Rút giua.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giua". Những từ phát âm/đánh vần giống như "giua": . gia già giả giã giá giạ giũ gi [..]
|
3 |
giuad. X. Tua: Giua chao đèn. d. Lối thêu rút chỉ thành lỗ: Làm giua; Rút giua.
|
<< gioi | giun kim >> |