1 |
gia Thêm vào một ít. | : '''''Gia''' muối vào canh.'' | : '''''Gia''' vài vị nữa vào đơn thuốc.''
|
2 |
giađgt Thêm vào một ít: Gia muối vào canh; Gia vài vị nữa vào đơn thuốc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gia". Những từ phát âm/đánh vần giống như "gia": . ga gà gả gã gá gạ gì gỉ gí gia more.. [..]
|
3 |
giađgt Thêm vào một ít: Gia muối vào canh; Gia vài vị nữa vào đơn thuốc.
|
4 |
giacho thêm vào, tăng thêm gia thêm mấy vị vào thang thuốc gia mắm muối cho vừa
|
5 |
giaGia là một phim truyền hình tiểu sử sản xuất năm 1998, nói về cuộc đời của người mẫu Gia Carangi, có sự tham gia của Angelina Jolie, Faye Dunaway, Mercedes Ruehl, và Elizabeth Mitchell. Phim được đạo [..]
|
6 |
giaNhà , trong võ thuật chỉ một người nào đó có học tập, luyện tập, nghiên cứu một môn phái võ thuật, đồng thời có sự kế thừa và phát triển …
|
7 |
giaNhà , trong võ thuật chỉ một người nào đó có học tập, luyện tập, nghiên cứu một môn phái võ thuật, đồng thời có sự kế thừa và phát triển ...
|
<< ghế điện | gia nhập >> |