Ý nghĩa của từ gia là gì:
gia nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ gia. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa gia mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gia


Thêm vào một ít. | : '''''Gia''' muối vào canh.'' | : '''''Gia''' vài vị nữa vào đơn thuốc.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gia


đgt Thêm vào một ít: Gia muối vào canh; Gia vài vị nữa vào đơn thuốc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gia". Những từ phát âm/đánh vần giống như "gia": . ga gà gả gã gá gạ gì gỉ gí gia more.. [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gia


đgt Thêm vào một ít: Gia muối vào canh; Gia vài vị nữa vào đơn thuốc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gia


cho thêm vào, tăng thêm gia thêm mấy vị vào thang thuốc gia mắm muối cho vừa
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gia


Gia là một phim truyền hình tiểu sử sản xuất năm 1998, nói về cuộc đời của người mẫu Gia Carangi, có sự tham gia của Angelina Jolie, Faye Dunaway, Mercedes Ruehl, và Elizabeth Mitchell. Phim được đạo [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gia


Nhà , trong võ thuật chỉ một người nào đó có học tập, luyện tập, nghiên cứu một môn phái võ thuật, đồng thời có sự kế thừa và phát triển …
Nguồn: vovinamthainguyen.vn

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gia


Nhà , trong võ thuật chỉ một người nào đó có học tập, luyện tập, nghiên cứu một môn phái võ thuật, đồng thời có sự kế thừa và phát triển ...
Nguồn: chutluulai.net





<< ghế điện gia nhập >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa