1 |
ghế điện Ghế có truyền điện, dùng để tra tấn hoặc xử tử.
|
2 |
ghế điệndt. Ghế có truyền điện, dùng để tra tấn hoặc xử tử.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghế điện". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ghế điện": . gà kiến gây chiến ghen ăn ghê hồn ghiền ghín [..]
|
3 |
ghế điệndt. Ghế có truyền điện, dùng để tra tấn hoặc xử tử.
|
4 |
ghế điệnghế dẫn điện chuyên dụng, dùng để thi hành án tử hình ở một số nước.
|
5 |
ghế điệnGhế điện là một dụng cụ dùng để tử hình, chỉ có ở Mỹ. Dụng cụ này giết chết kẻ tử tù bằng việc cho một dòng điện cực lớn qua người, là một phương pháp thi hành án tử hình có xuất xứ tại Hoa Kỳ, trong [..]
|
<< ghẻ | gia >> |