1 |
giấy thông hànhdt (H. thông: truyền đi; hành: đi) Giấy cấp cho người ta đi đây đi đó: Tên gian đã dùng một tờ giấy thông hành giả.
|
2 |
giấy thông hành Giấy cấp cho người ta đi đây đi đó. | : ''Tên gian đã dùng một tờ '''giấy thông hành''' giả.''
|
3 |
giấy thông hànhdt (H. thông: truyền đi; hành: đi) Giấy cấp cho người ta đi đây đi đó: Tên gian đã dùng một tờ giấy thông hành giả.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giấy thông hành". Những từ có chứa "giấy thông [..]
|
4 |
giấy thông hànhgiấy do cơ quan có thẩm quyền cấp, cho phép đi lại ở những nơi nhất định.
|
<< giấy than | giầm >> |