1 |
giải nguyên Người đỗ đầu khoa thi hương.
|
2 |
giải nguyênd. Nh. Thủ khoa. Học vị của người đỗ đầu khoa thi hương dưới thời phong kiến.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giải nguyên". Những từ có chứa "giải nguyên" in its definition in Vietnamese. Vietna [..]
|
3 |
giải nguyênd. Nh. Thủ khoa. Học vị của người đỗ đầu khoa thi hương dưới thời phong kiến.
|
4 |
giải nguyên(Từ cũ) người đỗ đầu khoa thi hương.. Đồng nghĩa: hương nguyên
|
5 |
giải nguyênGiải nguyên (tiếng Hoa:解元) là tên gọi người thí sinh đỗ cao nhất trong kỳ thi Hương.
|
<< hoạn đ | tu mi >> |