1 |
giạt Bị xô vào một bên. | : ''Vải '''giạt'''.'' | : ''Bèo '''giạt'''.''
|
2 |
giạtt. Bị xô vào một bên: Vải giạt; Bèo giạt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giạt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "giạt": . giát giạt giắt giặt giật giết giọt giựt. Những từ có chứa "giạt [..]
|
3 |
giạtt. Bị xô vào một bên: Vải giạt; Bèo giạt.
|
<< giạng | giả cầy >> |