1 |
giãy Cựa quậy mạnh. | : ''Con cá '''giãy''' trong giỏ'' | Không chịu nhận. | : ''Đã yêu cầu họ kí hợp đồng, nhưng họ đã '''giãy''' ra.'' | Trgt Nói vật gì nóng quá. | : ''Đường nhựa nóng.'' [..]
|
2 |
giãyđgt 1. Cựa quậy mạnh: Con cá giãy trong giỏ 2. Không chịu nhận: Đã yêu cầu họ kí hợp đồng, nhưng họ đã giãy ra.trgt Nói vật gì nóng quá: Đường nhựa nóng .. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giãy". N [..]
|
3 |
giãyđgt 1. Cựa quậy mạnh: Con cá giãy trong giỏ 2. Không chịu nhận: Đã yêu cầu họ kí hợp đồng, nhưng họ đã giãy ra. trgt Nói vật gì nóng quá: Đường nhựa nóng .
|
4 |
giãycựa quậy mạnh làm thân mình bật lên, thường vì đau đớn hoặc để cố thoát khỏi sự kìm giữ con cá giãy đành đạch đứa bé gi&atild [..]
|
<< giáp mặt | gièm >> |