Ý nghĩa của từ gate là gì:
gate nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ gate. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa gate mình

1

3 Thumbs up   2 Thumbs down

gate


[geit]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ cổnga wooden /iron gate cổng gỗ/sắtthe garden gate cửa vườnthe gates of the city các cổng ra vào thành phốthe carriage passed through the palace gates chiếc [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

3 Thumbs up   2 Thumbs down

gate


1. cửa cổng, cửa chắn, cửa đập; tấm ván chắn  2. đèo, hẻm núi air ~ lò thông gió cross ~ lò bằng cắt ngang deliveri ~ cửa phân phối nước sea ~ cửa biển water ~ cửa phân nước
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

gate


Cổng. | Số người mua vé vào xem (một trận đấu thể thao... ). | Tiền mua vé (trận đấu thể thao... ) ((cũng) gate-money). | Cửa đập, cửa cống. | Hàng rào chắn (chỗ đường xe lửa chạy qua đường cái; [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

1 Thumbs up   3 Thumbs down

gate


cổng
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)





<< gasp gear >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa