1 |
gear Cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng. | Bánh răng; sự truyền động bánh răng; hộp số (ô tô, xe máy). | : ''to go into first '''gear''''' — mở số một | : ''to change '''gear''''' — sang s [..]
|
2 |
gear[giə]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng (kỹ thuật) bánh răng; sự truyền động bánh răng; số (ô tô...)to go into first gear mở số mộtto chang [..]
|
3 |
geartrang bị, thết bị; dụng cụ blasting ~ dụng cụ gây nổ diving ~ trang bị lặn, bộ đồ lặn hydrostatic depth control ~ dụng cụ đo sâu thủy tĩnh sound ~ dụng cụ (đo bằng) âm undewater sound ~ máy đo hồi âm dưới nước
|
4 |
gearDanh từ: thiết bị/ bánh răng/ đồ đạc/ cơ cấu Ví dụ: Tôi cần các dụng cụ đó để sửa chữa chiếc xe này. (I need these gears to fix this motorbike.) Ví dụ: Có rất nhiều bánh răng trong một chiếc đồng hồ. (There are many gears in a watch.)
|
<< gate | general >> |