Ý nghĩa của từ gear là gì:
gear nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ gear. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa gear mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

gear


Cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng. | Bánh răng; sự truyền động bánh răng; hộp số (ô tô, xe máy). | : ''to go into first '''gear''''' — mở số một | : ''to change '''gear''''' — sang s [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gear


[giə]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng (kỹ thuật) bánh răng; sự truyền động bánh răng; số (ô tô...)to go into first gear mở số mộtto chang [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gear


trang bị, thết bị; dụng cụ blasting ~ dụng cụ gây  nổ diving ~ trang bị lặn, bộ đồ lặn hydrostatic depth control ~ dụng cụ đo sâu thủy tĩnh sound ~ dụng cụ (đo bằng) âm undewater sound ~ máy đo hồi âm dưới nước
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gear


Danh từ: thiết bị/ bánh răng/ đồ đạc/ cơ cấu
Ví dụ: Tôi cần các dụng cụ đó để sửa chữa chiếc xe này. (I need these gears to fix this motorbike.)
Ví dụ: Có rất nhiều bánh răng trong một chiếc đồng hồ. (There are many gears in a watch.)
nga - Ngày 04 tháng 10 năm 2018





<< gate general >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa