Ý nghĩa của từ gìn là gì:
gìn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ gìn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa gìn mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gìn


Giữ. | : '''''Gìn''' vàng giữ ngọc.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gìn


đgt. Giữ: gìn vàng giữ ngọc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gìn


(Từ cũ, Văn chương) như giữ gắng gìn lòng gìn vàng giữ ngọc
Nguồn: tratu.soha.vn





<< gân gìn giữ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa