Ý nghĩa của từ gà pha là gì:
gà pha nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ gà pha. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa gà pha mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gà pha


Thứ gà lai giống.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gà pha


Thứ gà lai giống.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gà pha". Những từ phát âm/đánh vần giống như "gà pha": . gà pha gia phả
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gà pha


Thứ gà lai giống.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gà pha


gà lai nhiều giống với nhau.
Nguồn: tratu.soha.vn





<< gu tác hợp >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa