Ý nghĩa của từ foulard là gì:
foulard nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ foulard Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa foulard mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

foulard


Lụa mỏng. | Khăn mùi soa bằng lụa mỏng; khăn quàng bằng lụa mỏng. | Lụa mỏng. | Khăn quàng cổ. | Khăn trùm, khăn mỏ quạ.
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< fossil foundation >>