1 |
fossil Hoá đá, hoá thạch. | : '''''fossil''' bones'' — xương hoá thạch | Cổ lỗ, lỗi thời, hủ lậu. | Chôn ở dưới đất; đào ở đất lên. | Vật hoá đá, hoá thạch. | Người cổ lỗ, người lỗi thời, người hủ lậu [..]
|
2 |
fossil['fɔsl]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ hoá đá, hoá thạchfossil bones xương hoá thạchfossil fuel nhiên liệu hình thành từ xác động vật bị phân hủy từ thời xa xưa cổ lỗ, lỗi thời, hủ lậu (từ hiếm,nghĩa h [..]
|
<< snob | foulard >> |