Ý nghĩa của từ foundation là gì:
foundation nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ foundation. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa foundation mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

foundation


Sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập. | Tổ chức (học viện, nhà thương... do một quỹ tư cấp tiền). | Nền móng. | : ''to lay the '''foundation''' of something'' — đặt nền móng cho cái gì. | Căn [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

foundation


[faun'dei∫n]|danh từ sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lậpthe foundation of the university sự thành lập trường đại học (tổ chức được thành lập để cung cấp) tiền cho việc nghiên cứu, từ thiện...; quỹ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

foundation


phấn nền
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

foundation


Danh từ: nền, sự sáng lập, nền tảng, nền móng,...
Trong công nghiệp mỹ phẩm cũng như đối với các tin đồ làm đẹp thì "kem nền" đóng vai trò rất quan trọng. Nó như một lớp da mới làm che phủ, làm đều màu da, bật tông da hoặc tạo các hiệu ứng khác.
nga - 00:00:00 UTC 12 tháng 12, 2018





<< foulard soigné >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa