1 |
fantastic Kỳ quái, quái dị, lập dị. | Đồng bóng. | Vô cùng to lớn. | : ''a '''fantastic''' sum of money'' — một món tiền vô cùng to lớn | Tưởng tượng, không tưởng. | Người kỳ cục, người lập dị. [..]
|
2 |
fantasticTính từ: kì dị/ to lớn/ dị thường/ không tưởng Ví dụ 1: Ông ta có phong cách ăn mặc thật lập dị. (He has fantastic style.) Ví dụ 2: Tôi chuẩn bị cho một kế hoạch không tưởng, đó là đi du lịch một mình. (I am preparing for a fantastic plan, that is taking travel by myself.
|
<< medullary | mediterranean >> |