1 |
medullary (thuộc) tuỷ xương; (thuộc) tuỷ sống; (thuộc) hành tuỷ; như tuỷ xương; như tuỷ sống; như hành tuỷ; có tuỷ xương; có tuỷ sống; có hành tuỷ. | Ruột; như ruột; có ruột. | : '''''medullary''' ray'' — [..]
|
<< fantasist | fantastic >> |