Ý nghĩa của từ establishment là gì:
establishment nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ establishment. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa establishment mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

establishment


Sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập. | Sự đặt (ai vào một địa vị). | Sự chứng minh, sự xác minh (sự kiện... ). | Sự đem vào, sự đưa vào (thói quen, sự tín ngưỡng... ). | Sự chính thức hoá (nh [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

establishment


[is'tæbli∫mənt]|danh từ sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập sự đặt (ai vào một địa vị) sự chứng minh, sự xác minh (sự kiện...) sự đem vào, sự đưa vào (thói quen, sự tín ngưỡng...) sự chính thức ho [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

establishment


| establishment establishment (ĭ-stăbʹlĭsh-mənt) noun 1. a. The act of establishing. b. The condition or fact of being established. 2. Something established, as: a. An a [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< erratic estimate >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa