1 |
establishment Sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập. | Sự đặt (ai vào một địa vị). | Sự chứng minh, sự xác minh (sự kiện... ). | Sự đem vào, sự đưa vào (thói quen, sự tín ngưỡng... ). | Sự chính thức hoá (nh [..]
|
2 |
establishment[is'tæbli∫mənt]|danh từ sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập sự đặt (ai vào một địa vị) sự chứng minh, sự xác minh (sự kiện...) sự đem vào, sự đưa vào (thói quen, sự tín ngưỡng...) sự chính thức ho [..]
|
3 |
establishment| establishment establishment (ĭ-stăbʹlĭsh-mənt) noun 1. a. The act of establishing. b. The condition or fact of being established. 2. Something established, as: a. An a [..]
|
<< erratic | estimate >> |