1 |
erratic Thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy. | Chạy, di chuyển (chỗ đau). | Lang thang. | : '''''erratic''' blocks'' — (địa lý,địa chất) đá tảng lang thang | Người tính tình thất thường, n [..]
|
<< episcopate | establishment >> |