Ý nghĩa của từ engineering là gì:
engineering nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ engineering. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa engineering mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

engineering


| Kỹ thuật kỹ sư, kỹ thuật công trình sư; nghề kỹ sư, nghề công trình sư. | Kỹ thuật xây dựng ((cũng) civil engineerings). | : ''military '''engineering''''' — kỹ thuật công binh | Ruốm khứ mán [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

engineering


công trình, kỹ thuật cartographic ~ công tác lập bản đồ ; kỹ thuật bản đồ civil ~ công trình dân dụng conservancy ~ công trình bảo vệ (thiên nhiên)geodetic ~ công tác trắc địa ; kỹ thuật trắc địa geological ~ công trình địa chất mining ~ kỹ thuật mỏ
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

engineering


ngành kỹ thuật
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

engineering


kỹ thuật
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

engineering


Kỹ thuật, công nghệ
Nguồn: vnmilitaryhistory.net (offline)





<< pushing punishing >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa