1 |
engineering | Kỹ thuật kỹ sư, kỹ thuật công trình sư; nghề kỹ sư, nghề công trình sư. | Kỹ thuật xây dựng ((cũng) civil engineerings). | : ''military '''engineering''''' — kỹ thuật công binh | Ruốm khứ mán [..]
|
2 |
engineeringcông trình, kỹ thuật cartographic ~ công tác lập bản đồ ; kỹ thuật bản đồ civil ~ công trình dân dụng conservancy ~ công trình bảo vệ (thiên nhiên)geodetic ~ công tác trắc địa ; kỹ thuật trắc địa geological ~ công trình địa chất mining ~ kỹ thuật mỏ
|
3 |
engineeringngành kỹ thuật
|
4 |
engineeringkỹ thuật
|
5 |
engineeringKỹ thuật, công nghệ
|
<< pushing | punishing >> |