1 |
pushing | Dám làm, hăng gái, xốc tới, kiên quyết làm bằng được; gắng vượt người khác; gắng thành công trong mọi việc.
|
2 |
pushing: tấn công lane/ đường với mục tiêu quét sạch lính/ minions và tháp/ tower.
|
<< ending | engineering >> |