1 |
election Sự chọn. | Sự bầu cử; cuộc tuyển cử. | : ''a general '''election''''' — cuộc tổng tuyển cử | Sự chọn lên thiên đường.
|
2 |
election[i'lek∫n]|danh từ sự bầu cử; cuộc tuyển cửa general election cuộc tổng tuyển cửpresidential elections cuộc bầu cử tổng thống (tôn giáo) sự chọn lên thiên đườngĐồng nghĩa - Phản nghĩa [..]
|
<< elder | electrode >> |